HƯỚNG DẪN ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA TRUNG QUỐC

 

Tờ khai xin visa Trung Quốc có hai loại: Song ngữ Trung – Anh hoặc song ngữ Trung – Việt. Bạn có thể điền bằng ba cách: Tải về điền, điền trực tuyến trên website CVASC hoặc điền khi đến nộp hồ sơ. Tất nhiên là việc điền tờ khai tại nhà sẽ giúp bạn tránh được sơ sót đúng không nào.

Lưu ý: Trung Quốc thay đổi địa chỉ nhận hồ sơ visa sang Trung tâm dịch vụ thị thực Trung Quốc (CVASC). CVASC có ba địa chỉ tại: Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh. Chi tiết vui lòng xem thêm tại: Hướng dẫn thủ tục xin visa du lịch Trung Quốc tự túc

Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc

Tờ khai xin visa Trung Quốc có hai loại: Song ngữ Trung – Anh hoặc song ngữ Trung – Việt. Bài này hướng dẫn điền bản song ngữ Trung – Anh. Bản Trung – Việt thông tin cũng tương tự nhưng viết bằng tiếng Việt.

Lưu ý khi điền đơn:

  • Khai form bằng tiếng Anh
  • Thông tin điền bằng chữ ‘IN HOA’
  • Có thể đánh máy hoặc viết tay
  • Các ô chọn đánh dấu √
  • Các thông tin không có hoặc để trống thì điền:  “NONE” hoặc “N/A”
  • Khai thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót. Điền đầy đủ tất cả thông tin. Càng chi tiết càng tốt

Hướng dẫn điền tờ khai xin cấp visa Trung Quốc

 

huong dan dien don xin visa du lich Trung Quoc tu tuc 1

Part 1: Personal Information – Thông tin cá nhân

1.1 Full English name as in passport: Điền đầy đủ tên như trong hộ chiếu

  • Last name: họ
  • Middle name: tên đệm
  • First name: tên

1.2 Name in Chinese: tên tiếng Hoa

  • Để trống nếu không có tên tiếng Hoa

1.3 Other name(s): tên khác.

  • Nếu còn tên nào khác thì ghi, không có bỏ qua

1.4 Sex: Giới tính.

  • Nam chọn ô M
  • Nữ chọn ô F

1.5 DOB: ngày sinh.

  • Bạn điền theo thứ tự năm-tháng-ngày

1.6 Current nationality(ies): Quốc tịch

1.7 Former nationality(ies): Quốc tịch cũ.

1.8 Place of birth (city,province/state,country): Nơi sinh (thành phố, tỉnh/quốc gia)

1.9 Local ID/Citizenship number: Số chứng minh thư

 

mau to khai visa trung quoc

 

1.10 Passport/Travel document type: Loại hộ chiếu

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service or Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other (Please specify): Khác (Ghi chi tiết)

Hầu hết người dân Việt Nam đều dùng hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary“.

1.11 Passport number: số hộ chiếu

1.12 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu (năm-tháng-ngày)

1.13 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý Xuất nhập cảnh tiếng anh là Immigration Department

1.14 Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu (năm-tháng-ngày)

1.15 Current occupation(s): nghề nghiệp hiện tại.

  • Business person: Doanh nhân
  • Company employee: Nhân viên
  • Entertainer: Người làm nghệ thuật
  • Industrial/Agricultural worker: Công nhân / Làm nông
  • Student: Học sinh/Sinh viên
  • Crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường sắt, đường bộ
  • Self-employed: Nghề tự do
  • Unemployed: Không nghề nghiệp
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Former/incumbent member of parliament: Đại biểu Quốc hội
    • Position: ghi rõ Chức vụ
  • Former/incumbent government official: Viên chức Nhà nước
    • Position: ghi rõ Chức vụ
  • Military personnel: Quân nhân
    • Position: ghi rõ Chức vụ
  • NGO Staff: Thành viên tổ chức phi chính phủ
  • Religious personnel: Nhân sĩ tôn giáo
  • Staff of Media: Phóng viên, nhà báo

Ví dụ: Bạn là nhân viên công ty thì chọn “Company employee”. Có thể chọn nhiều ngành nghề nếu bạn làm nhiều nghề cùng lúc. Dĩ nhiên phải có đủ giấy tờ chứng minh công việc nhé.

1.16 Education: Học vấn. Chọn mục phù hợp

  • Postgraduate: Thạc sĩ
  • College: Cao đẳng/Đại học
  • Other: khác thì ghi rõ ra là gì. Ví du: Học vấn trung học ghi là “HIGH SCHOOL”

1.17 Employer/School: Thông tin về nơi công tác/trường học

Name: tên đơn vị

  • Phone number: số điện thoại liên hệ
  • Address: địa chỉ
  • Zip Code: Mã bưu chính. Nếu công ty không có thì bỏ qua không cần điền

1.18 Home address: Địa chỉ nhà ở

1.19 Zip Code: không có mã bưu chính thì bỏ qua

1.20 Home/mobile phone number: Số điện thoại cá nhân

1.21 E-mail address: địa chỉ email

1.22 Marital status: Tình trạng hôn nhân

  • Married: đã kết hôn
  • Single: độc thân
  • Other: Nếu khác 2 cái trên thì tích vào đây và ghi rõ ra tình trạng hiện tại

1.23 Major family members: Thành viên chủ yếu của gia đình (vợ/chồng, con, cha mẹ)

  • Name: tên
  • Nationality: Quốc tịch
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Relationship: Mối quan hệ với bạn

1.24 Emergency Contact: Thông tin người liên hệ trong trường hợp khẩn

  • Name: tên
  • Mobile phone number: Số điện thoại di động
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ với bạn

1.25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Quốc gia/vùng lãnh thổ nơi bạn xin cấp visa

Part 2: Travel Information – Thông tin chuyến đi

2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chuyến đi

  • Official visit: Chuyến thăm cấp cao
  • Tourism: Du lịch
  • Non-business visit: Giao lưu, khảo sát, thăm viếng
  • Business & Trade: Thương vụ
  • As introduced talent: Nhân lực trình độ cao
  • As crew member: Thành viên hàng không, hàng hải, đường bộ/sắt
  • Transit: Quá cảnh
  • As resident diplomat, consul or staff of international organization: Viên chức ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế
  • As permanent residence: Cư trú
  • Work: Làm việc
  • As child in foster care: Gửi con nhờ nuôi
  • Other: Các mục đích khác với những mục trong đơn thì ghi rõ ra

Ví dụ: Đi du lịch thì chọn “Tourism”, tùy từng trường hợp có thể chọn nhiều mục đích

2.2 Intended number of entries: Số lần dự kiến nhập cảnh

  • One entry valid for 3 months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần (thời hạn 3 tháng)
  • Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần (thời hạn 3-6 tháng)
  • Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 6 tháng)
  • Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhập cảnh nhiều lần (thời hạn 1 năm)
  • Other: Khác (ghi rõ)

Nếu là lần đầu xin visa Trung Quốc thì nên chọn loại “3 tháng nhập cảnh 1 lần”

2.3  Are you applying for express service? Bạn có muốn xin visa khẩn không?

  • Thời gian xét visa trung bình cũng chỉ tầm 4 ngày làm việc. Nếu không thực sự cần gấp thì đánh chọn “No”. Làm khẩn phải mất thêm một khoản phí, và cần có sự phê duyệt. Của viên chức lãnh sự cấp cao

2.4 Expected date of your first entry into China on this trip: Ngày dự kiến đến Trung Quốc trong chuyến đi này (năm-tháng-ngày)

2.5 Longest intended stay in China among all entries: Thời hạn dài nhất dự định lưu trú tại Trung Quốc

2.6 Itinerary in China: Lịch trình tại Trung Quốc

  • Viết theo thứ tự thời gian, cột “Date” ghi ngày, “Detailed address” ghi địa chỉ chi tiết.
  • Trường hợp bạn có nộp riêng nộp tờ lịch trình chi tiết khác. hì chỉ cần điền ngắn gọn trong form.

2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả cho chuyến đi của bạn

  • Điền “MYSELF” nếu bạn đi du lịch tự túc
  • Có người bảo lãnh thì ghi điền đầy đủ thông tin ở mục 2.8

2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời

  • Name: Tên
  • Address: Địa chỉ
  • Phone number: Số điện thoại
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ

Nếu không có người mời thì ghi “NONE” hoặc “N/A” vào các ô thông tin

2.9 Have you ever been granted a Chinese visa?…: Bạn đã có visa Trung Quốc chưa?

  • Lần đầu xin visa Trung Quốc thì điền “N/A” hoặc “NONE
  • Nếu đã từng có visa Trung Quốc thì ghi rõ thời gian và địa điểm cấp visa gần đây nhất

2.10 Others countries or territories you visited in the last 12 months: Liệt kê tên nước/lãnh thổ khác bạn đã đến thăm trong vòng 12 tháng trở lại

Part 3: Other information – Thông tin khác

3.1 Bạn đã từng ở lại Trung Quốc quá thời hạn visa hay giấy phép cư trú chưa?

3.2 Đã từng bị từ chối visa hay từ chối nhập cảnh vào Trung Quốc chưa?

3.3 Đã từng có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay bất cứ quốc gia nào khác không?

3.4 Có mắc các chứng bệnh sau không?

  1. Bệnh thần kinh nghiêm trọng
  2. Bệnh lao phổi truyền nhiễm
  3. Bệnh truyền nhiễm khác ảnh hưởng môi trường xung quanh

3.5 Có đi qua quốc gia / khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm trong 30 ngày trở lại đây không?

  • Trả lời “Yes” – có; hoặc “No” – không các câu từ 3.1 đến 3.5

3.6 Nếu có trả lời “Yes” bất cứ câu nào từ 3.1 – 3.5 thì cung cấp thông tin chi tiết ở ô trống bên dưới

3.7 Nếu có vấn đề khác liên quan đến việc xin visa không thể hiện trong tờ khai thì ghi thêm ở khung dưới này. Nếu không có thì ghi “NONE” hoặc “N/A”

3.8 Nếu còn ai đi chung và dùng cùng hộ chiếu với bạn thì khai thêm thông tin trong bảng

  • Full name: Họ tên
  • Sex: Giới tính
  • DOB: ngày sinh (năm-tháng-ngày)

Part 4: Declaration & Signature

  • Khai đầy đủ thông tin ở các mục trên thì ký tên và ghi ngày (năm-tháng-ngày) vào mục 4

Part 5: Another person on the applicant’s behalf – Người điền đơn thay

Nếu có người khác khai đơn này giúp bạn thì điền thông tin của người đó vào:

  • Name: Tên
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ
  • Address: Địa chỉ
  • Phone number: Số điện thoại

Mình khuyên các bạn cứ bỏ qua phần này nếu tự mình chuẩn bị hồ sơ visa, để tránh bị hỏi thêm khi nhân viên lãnh sự xem hồ sơ. Trường hợp trẻ em cha mẹ điền thay thì ok.

 Hãy liên hệ Cty Quốc Tế UMEKEN  ( UMK) Việt Nam . Lô H3 Đường Số 10 Khu dân Cư Lập Phúc ,Xã Phước Kiển ,Huyện Nhà Bè -TPHCM

📞 0965.280.877-   0766.778.999

   👉Tư Vấn Miễn Phí

  Website: https:umk.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *